CÁC VỊ THUỐC : Vần M

Thứ năm - 02/10/2014 21:28

.

.
Danh mục thuốc đông y , thuốc từ dược liệu lần VI ( theo Thông tư số 40/2013/TT- BYT). Phúc Tâm Đường xin giới thiệu tài liệu để các bạn tham khảo dược liệu vần M có 23 vị.


DANH SÁCH CÁC VỊ THUỐC VẦN M THEO THÔNG TƯ Số: 40/2013/TT-BYT ngày 18/11/2013.



STT TÊN VỊ THUỐC NGUỒN GỐC TÊN KHOA HỌC CỦA VỊ THUỐC TÊN KHOA HỌC CỦA CÂY, CON VÀ KHOÁNG VẬT LÀM THUỐC THUỘC NHÓM
237-01  MÃ ĐỀ N Folium Plantaginis Plantago major L. Plantaginaceae XIX. Thẩm thấp lợi thủy
05-02  MA HOÀNG B Herba Ephedrae Ephedra sinica Staff, E.equisetina Bunge - Ephedraceae I. Phát tán phong hàn
273- 03  MA HOÀNG B Rhizoma Ephedrae Ephedra sinica Staff - Ephedraceae XXIII. Thu liễm, cố sáp
326-04  MÃ TIỀN N Semen Strychni Strychnos nux-vomica vomica L. Loganiaceae XXIX. Dùng ngoài
294-05  MẠCH MÔN N Radix Ophiopogonis japonici Ophiopogon japonicus (L.f) Ker-Gawl. - Asparagaceae XXVI. Bổ âm
264-06  MẠCH NHA N Fructus Hordei germinatus Hordeum Vulgare L. Poaceae XXII. Hóa thấp tiêu đạo
24-07  MẠN KINH TỬ N Fructus Viticis trifoliae Vitex trifolia L. – Verbenaceae II. Phát tán phong nhiệt
43- 08  MẠN KINH N Folium, Radix, Fructus Viticis Vitex trifolia L.
Verbenaceae
III. Phát tán phong thấp
117-09  MẦN TRẦU N Herba Eleusines Indicae Eleusine Indica (L.) Gaertn - Poaceae IX. Thanh nhiệt táo thấp
102-10  MẬT MÔNG HOA N Flos Buddleiae officinalis Buddleia officinalis Maxim – Loganiaceae VIII. Thanh nhiệt tả hỏa
253-11  MẬT ONG N Mel   XXI. Tả hạ nhuận hạ
129-12  MẪU ĐƠN BÌ
 
B Cortex Paeoniae suffruticosae Paeonia suffruticosa Andr.- Paeoniaceae X. Thanh nhiệt lương huyết
274-13  MẪU LỆ N Concha Ostreae Ostrea gigas Thunberg - Ostreidae XXIII. Thu liễm cố sáp
118-14  MÍA DÒ N Rhizoma Costi Costus spicious (Koenig) Smith - Zingiberaceae IX. Thanh nhiệt táo thấp
295-15  MIẾT GIÁP N Carapax Trionycis Trionyx sinensis Weigmann - Trionychidae XXVI. Bổ âm
90-16  MỎ QUẠ N Herba Maclurae Maclura cochinchinensis ( Lour) Corner- Moraceae VII. Thanh nhiệt giải độc
119 -17  MƠ TAM THỂ N Herba Paederiae lanuginosae Paederia lanuginosa Wall - Rubiaceae IX. Thanh nhiệt táo thấp
193-18  MỘC HƯƠNG B-N Radix Saussureae lappae Saussurea lappa (Decne.)Sch.Bip. - Asteraceae XVI. Hành khí
44-19  MỘC QUA B Fructus Chaenomelis speciosae Chaenomeles speciosa ( Sweet) Nakai - Rosaceae III. Phát tán phong thấp
210-20  MỘT DƯỢC B Myrrha Commiphora myrrha (T.Nees) Engl. – Burseraceae XVII. Hoạt huyết khứ ứ
327-21  MÙ U N Cortex Colophylli inophylli Colophyllum inophyllum L. Clusiaceae XXIX. Dùng ngoài
254-22  MUỒNG TRÂU N Folium Cassiae alatae Cassia alata L. Fabaceae XXI. Tả hạ, nhuận hạ
91- 23  MƯỚP GAI N Rhizoma Lasiae spinosae Lasia spinosa Thw. - Araceae VII. Thanh nhiệt giải độc
 

Nguồn tin: Bộ Y tế - Thông tư số 40/2013/TT-BYT

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Cám ơn

PHÚC TÂM ĐƯỜNG
Số: 4 B đường Phan Bội Châu, Phường 1, TP Tuy Hòa
Mail: Phuctamduong@gmail.com | ĐT: 0905 147 543

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây